Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thị trường


(kinh tế) marché
Thị trường thế giới
marché mondial
Thị trường chứng khoán
marché des valeurs
Kiếm được những thị trường mới
acquérir de nouveaux marchés
Đưa một sản phẩm ra thị trường
lancer un produit sur le marché
Sản phẩm không có thị trường
produit qui n'a pas de marché
Giá trên thị trường
le prix sur le marché



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.